Súng cối
Súng cối có thể tàn sát các toán quân địch với các đòn tấn công lan bằng đạn pháo. Đừng để quân địch tiếp cận quá gần khẩu pháo này!
Củng cố
Biến khẩu Súng cối này thành Súng cối đa nòng gây sát thương lan lớn hơn với hỏa lực dồn sát thương!
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
Cấp 6
Cấp 7
Cấp 8
Cấp 9
Cấp 10
Cấp 11
Cấp 12
Cấp 13
Cấp 14
Cấp 15
Cấp 16
Any values listed below are subject to change before update releases.
Cấp | Sát thương mỗi giây | Mức sát thương trên mỗi cú đánh | TH | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 20 | 400 | 5,000 | 3 h | 103 | 3 |
2 | 5 | 25 | 450 | 25,000 | 6 h | 146 | 4 |
3 | 6 | 30 | 500 | 100,000 | 12 h | 207 | 5 |
4 | 7 | 35 | 550 | 200,000 | 18 h | 254 | 6 |
5 | 9 | 45 | 600 | 300,000 | 1 d | 293 | 7 |
6 | 11 | 55 | 650 | 560,000 | 2 d | 415 | 8 |
7 | 15 | 75 | 700 | 1,300,000 | 2 d 12 h | 464 | 9 |
8 | 20 | 100 | 800 | 1,900,000 | 2 d 12 h | 464 | 10 |
9 | 25 | 125 | 950 | 2,500,000 | 3 d | 509 | 11 |
10 | 30 | 150 | 1,100 | 3,500,000 | 3 d | 509 | 11 |
11 | 35 | 175 | 1,300 | 5,800,000 | 7 d | 777 | 12 |
12 | 38 | 190 | 1,500 | 6,500,000 | 7 d | 777 | 12 |
13 | 42 | 210 | 1,700 | 8,200,000 | 7 d 12 h | 804 | 13 |
14 | 48 | 240 | 1,950 | 15,000,000 | 12 d | 1018 | 14 |
15 | 54 | 270 | 2,150 | 19,000,000 | 13 d 12 h | 1080 | 15 |
16 | 60 | 300 | 2,300 | 19,500,000 | 14 d 12 h | 1119 | 16 |
Phạm vi | ||||
---|---|---|---|---|
3x3 | 4 - 11 Ô | 5 s | Lan theo khu vực | Trên bộ |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |